|
XN SỢI
|
|
|
|
|
1
|
Máy xé kiện tròn- Blake Plucker FA 002
|
184
|
Trung Quốc
|
Năng suất: 800kg/h. Công suất điện 4,1kw, ĐK:5132mm C:3975mm
|
06/02/2007
|
2
|
Máy Trộn –Muli Mixer FA 025A
|
71
|
Trung Quốc
|
Năng suất: 600kg/h. Công suất điện 15,8kw, D:6250mm, R:1624mm, C:4145mm.
|
06/02/2007
|
3
|
Hòm cấp bông- chutefeed FA 179
|
0101
|
Trung Quốc
|
Năng suất: 100kg/h. Công suất điện 3,75kw, D:695mm R:1530mm,C:3588mm
|
06/02/2007
|
4
|
Hòm cấp bông- chutefeed FA 179
|
0102
|
Trung Quốc
|
Năng suất: 100kg/h. Công suất điện 3,75kw, D:695mm R:1530mm,C:3588mm
|
06/02/2007
|
5
|
Hòm cấp bông- chutefeed FA 179
|
0103
|
Trung Quốc
|
Năng suất: 100kg/h. Công suất điện 3,75kw, D:695mm R:1530mm,C:3588mm
|
06/02/2007
|
6
|
Máy Chải thô – Card-FA204C
|
0464
|
Trung Quốc
|
Năng suất max: 80kg/h. Công suất điện 3,75kw, D:695mm R:1530mm,C:3588mm
|
06/02/2007
|
7
|
Máy Chải thô – Card-FA204C
|
0465
|
Trung Quốc
|
Năng suất max: 80kg/h. Công suất điện 3,75kw, D:695mm R:1530mm,C:3588mm
|
06/02/2007
|
8
|
Máy Chải thô – Card-FA204C
|
0466
|
Trung Quốc
|
Năng suất max: 80kg/h. Công suất điện 3,75kw, D:695mm R:1530mm,C:3588mm
|
06/02/2007
|
9
|
Trung tâm hút bụi-SFA 232
|
6050015
|
Trung Quốc
|
Năng suất max: 4,75m3/s. Công suất điện 15kw, D: 650mm, R: 960mm, C:3325mm
|
06/02/2007
|
10
|
Hệ thống vận chuyển bông bằng khí động học. Pneumatic material conveyance
|
|
Trung Quốc
|
Gồm 02 quạt hút: 4kw/380v/1440vph và 01 quạt đẩy 3kw/380v/1440vph
|
06/02/2007
|
11
|
Tủ điện điều khiển máy xé trộn, xé kiện tròn, máy chải thô LA004
|
|
Trung Quốc
|
Điều khiển sự liên kết các máy từ FA002 đến FA204 C
|
06/02/2007
|
|
XN DỆT
|
|
|
|
|
12
|
My dệt kiếm GTX-6-R190CM
|
G 1
|
Bỉ
|
Tốc độ 430-500v/phút, 2 đầu cấp sợi ngang, điều go bằng dobby (16 khung go)
|
6/1998
|
13
|
My dệt kiếm GTX-6-R190CM
|
G 2
|
Bỉ
|
Tốc độ 430-500v/phút, 2 đầu cấp sợi ngang, điều go bằng dobby (16 khung go)
|
6/1998
|
14
|
My dệt kiếm GTX-6-R190CM
|
G 3
|
Bỉ
|
Tốc độ 430-500v/phút, 2 đầu cấp sợi ngang, điều go bằng dobby (16 khung go)
|
6/1998
|
15
|
My dệt kiếm GTX-6-R190CM
|
G 4
|
Bỉ
|
Tốc độ 430-500v/phút, 2 đầu cấp sợi ngang, điều go bằng dobby (16 khung go)
|
6/1998
|
16
|
My dệt kiếm GTX-6-R190CM
|
G 5
|
Bỉ
|
Tốc độ 430-500v/phút, 2 đầu cấp sợi ngang, điều go bằng dobby (16 khung go)
|
6/1998
|
17
|
My dệt kiếm GTX-6-R190CM
|
G 6
|
Bỉ
|
Tốc độ 430-500v/phút, 2 đầu cấp sợi ngang, điều go bằng dobby (16 khung go)
|
6/1998
|
18
|
My dệt kiếm GTX-6-R190CM
|
G 7
|
Bỉ
|
Tốc độ 430-500v/phút, 2 đầu cấp sợi ngang, điều go bằng dobby (16 khung go)
|
6/1998
|
19
|
My dệt kiếm GTX-6-R190CM
|
G 8
|
Bỉ
|
Tốc độ 430-500v/phút, 2 đầu cấp sợi ngang, điều go bằng dobby (16 khung go)
|
6/1998
|
20
|
My dệt kiếm GTX-6-R190CM
|
G 9
|
Bỉ
|
Tốc độ 430-500v/phút, 2 đầu cấp sợi ngang, điều go bằng dobby (16 khung go)
|
6/1998
|
21
|
My dệt kiếm GTX-6-R190CM
|
G 10
|
Bỉ
|
Tốc độ 430-500v/phút, 2 đầu cấp sợi ngang, điều go bằng dobby (16 khung go)
|
6/1998
|
22
|
My dệt kiếm GTX-6-R190CM
|
G 11
|
Bỉ
|
Tốc độ 430-500v/phút, 2 đầu cấp sợi ngang, điều go bằng dobby (16 khung go)
|
6/1998
|
23
|
My dệt kiếm GTX-6-R190CM
|
G 12
|
Bỉ
|
Tốc độ 430-500v/phút, 2 đầu cấp sợi ngang, điều go bằng dobby (16 khung go)
|
6/1998
|