Thông tin cần biết

Hôm nay, Thứ Ba, 06/05/2025

Đăng ký nhận tin

Thị trường và kim ngạch xuất khẩu hàng dệt may của Việt Nam 8 tháng 2015

29/09/2015 11:16 SA

Thị trường

8T/2015

(USD)

so 2014

(%)

T8/2015

(USD)

so T7/2015

(%)

so T8/2014

(%)

TPP

9,815,047,162

11.40

1,441,881,519

-7.56

8.53

Mỹ

7,338,033,987

12.93

1,055,430,729

-10.86

9.67

Nhật Bản

1,773,731,688

5.42

292,608,768

8.27

7.23

Canada

375,736,791

14.55

47,567,683

-20.02

-3.98

Ôxtrâylia

94,752,618

9.05

13,471,695

-3.49

3.35

Chilê

67,626,617

2.95

7,338,116

-2.06

-38.74

Mêhicô

67,401,908

-7.53

13,965,350

38.45

42.20

Malaysia

44,284,806

16.22

5,693,827

-2.61

19.70

Singapore

42,964,735

45.65

4,407,876

-40.15

39.98

NewZealand

10,514,012

15.94

1,397,475

6.45

38.85

EU

2,240,824,170

2.75

319,219,979

-21.84

-0.54

Anh

467,875,207

23.24

69,520,768

-9.04

3.41

Đức

452,846,354

-13.55

62,999,730

-20.97

-10.82

Tây Ban Nha

363,190,993

-23.00

53,549,971

-25.80

-29.32

Hà Lan

326,278,639

35.54

40,601,521

-35.21

27.49

Pháp

203,067,546

67.25

36,073,308

-17.28

142.41

Italia

146,033,415

14.70

18,030,859

-30.26

5.91

Bỉ

124,361,437

-4.35

17,427,333

-16.26

-2.78

Đan Mạch

51,844,215

-8.68

5,528,685

-46.24

-34.77

Thụy Điển

44,722,297

-13.25

5,810,012

-6.85

-7.96

Ba Lan

28,571,205

-12.20

4,142,109

-7.23

-18.47

áo

8,552,109

-18.70

1,628,243

-2.32

-32.98

Phần Lan

8,034,035

-27.44

1,409,097

-15.80

-22.59

C H Séc

7,493,391

-28.11

1,501,840

-25.58

 

Hy Lạp

4,837,509

21.23

677,695

37.59

-25.56

Slovakia

1,874,500

-45.69

258,030

7.82

49.96

Hunggary

1,241,318

-78.85

60,778

-18.51

-86.57

Hàn Quốc

1,208,293,661

-0.68

272,045,882

48.60

-8.74

Trung Quốc

415,976,096

37.83

75,427,723

-8.20

58.90

Hồng Kông

154,249,108

37.15

26,117,798

7.09

57.87

Đài Loan

147,846,603

13.05

22,933,803

10.77

-5.34

Campuchia

136,969,325

43.98

22,765,533

51.40

67.12

Inđônêxia

89,044,428

62.07

11,689,085

-6.92

59.94

UAE

85,782,023

14.73

10,606,881

-8.58

29.90

Nga

54,698,213

-44.69

7,870,296

-20.17

-25.91

Braxin

51,084,727

13.42

7,485,233

1.21

8.60

Philipine

39,238,822

47.39

5,293,330

-28.67

7.13

ả RậpXê út

37,920,865

5.34

4,694,560

11.86

0.66

Thái Lan

33,383,922

20.26

4,587,031

-12.56

6.42

Thổ Nhĩ Kỳ

26,585,778

-46.19

2,191,846

-51.74

-76.31

Bănglađet

23,902,086

38.01

4,781,603

102.77

87.80

Panama

18,390,736

39.07

2,055,923

-24.03

275.45

Achentina

17,260,213

67.48

2,421,736

-12.54

339.56

ấn Độ

17,000,498

23.30

8,889,612

714.51

320.13

Na Uy

16,345,150

9.21

1,535,320

-20.64

-29.43

Nam Phi

13,534,849

-6.98

1,795,029

0.09

41.81

Ixraen

10,078,386

-1.84

1,649,603

-2.90

77.63

Myanma

8,841,191

-6.22

828,458

-62.16

-19.97

Thụy Sỹ

5,814,130

-35.55

731,814

-17.24

-54.14

Gana

5,783,888

1.707.39

4,915,067

481.07

10664.49

Nigiêria

5,271,455

-64.70

343,076

-11.77

-

Xênêgan

4,979,970

-36.82

84,740

-51.83

-86.61

Lào

4,888,107

-14.63

587,478

14.07

-35.11

Angôla

3,522,274

-54.05

206,722

-1.03

-81.98

Ukraina

2,982,033

-41.42

315,979

-10.57

-37.26

Ai Cập

2,928,191

-19.66

422,265

2.04

26.67

Tổng

14,880,090,258

9.91

2,291,575,565

-3.50

6.88

 (Nguồn: Bộ Công Thương – Trung tâm TTTM, Số liệu sơ bộ chỉ mang tính tham khảo)
» Gửi ý kiến của Bạn
Tin khác :
Bản quyền © 2025 Hiệp Hội Dệt May Việt Nam (VITAS)
Trụ sở : Tầng 15, Khu VP tòa nhà C1 Thành Công, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Hà Nội.
Điện thoại : 84-24-39349608 / 39361167 / 39364134
Email : info@vietnamtextile.org.vn
VPĐD phía Nam : Lầu 8, 36 Phan Đăng Lưu, Phường 7, Quận Bình Thạnh, TP. HCM
Điện thoại : 84-28-22411485 - Fax: 84-28-38233465

Thống kê

Tổng lượt truy cập
: 11.690.054
Khách
: 767
 
Smartit Web7Mau - Website: www.web7mau.com - Email: developers.web7mau@gmail.com
Thị trường và kim ngạch xuất khẩu hàng dệt may của Việt Nam 8 tháng 2015 Rating: 5 out of 10 14659.
Core Version: 1.8.0.0